EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floreal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floreal
floreal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tháng Hoa (tháng tám trong lịch cách mạng Pháp)
← Xem thêm từ floras
Xem thêm từ floreated →
Từ vựng liên quan
ea
f
lo
lor
lore
or
ore
re
Real
real
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…