ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flotage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flotage


flotage /flotage/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)
  sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
  quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
  thuyền bè trên sông
  mảng (băng, rong...) nối
  phần tàu trên mặt nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…