ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluent


fluent /fluent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát
  uyển chuyển, dễ dàng (cử động)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…