EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluent
fluent /fluent/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát
uyển chuyển, dễ dàng (cử động)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy
← Xem thêm từ fluency
Xem thêm từ fluently →
Từ vựng liên quan
en
ent
f
flu
flue
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…