ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flues


flue /flue/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưới đánh cá ba lớp mắt

danh từ


  nùi bông, nạm bông
  ống khói
  (kỹ thuật) ống hơi

danh từ

((cũng) fluke)
  đầu càng mỏ neo
  đầu đinh ba (có mấu)
  thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi

danh từ


  bệnh cúm ((cũng) flu)

nội động từ


  loe (lỗ, cửa)

ngoại động từ


  mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…