ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluey


fluey /fluey/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nùi bông, nạm bông
  lông tơ (trên mặt, trên mép)
  (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ
  (rađiô), (từ lóng) câu đọc sai
a bit of fluff
  (từ lóng) đàn bà, con gái
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện phù phiếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…