ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluffing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluffing


fluff /fluff/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông
  (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở
  (rađiô), (từ lóng) đọc sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…