ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluid


fluid /fluid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lỏng, dễ cháy
  hay thay đổi
fluid opinion → ý kiến hay thay đổi
  (quân sự) di động (mặt trận...)

danh từ


  chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)

@fluid
  chất lỏng; môi trường
  compressible f. chất lỏng nén được
  ideal f. chất lỏng lý tưởng
  perfect f. chất lỏng nhớt

Các câu ví dụ:

1. 03 fluid ounces) of farmed bile, but now only makes about $2, as some consumers prefer to shell out for a supposedly higher quality product from wild bears.


Xem tất cả câu ví dụ về fluid /fluid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…