fluid /fluid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lỏng, dễ cháy
hay thay đổi
fluid opinion → ý kiến hay thay đổi
(quân sự) di động (mặt trận...)
danh từ
chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)
@fluid
chất lỏng; môi trường
compressible f. chất lỏng nén được
ideal f. chất lỏng lý tưởng
perfect f. chất lỏng nhớt
Các câu ví dụ:
1. 03 fluid ounces) of farmed bile, but now only makes about $2, as some consumers prefer to shell out for a supposedly higher quality product from wild bears.
Xem tất cả câu ví dụ về fluid /fluid/