EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluid-tight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluid-tight
fluid-tight
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thấm chất lỏng; không thấm dịch
← Xem thêm từ fluid
Xem thêm từ fluidal →
Từ vựng liên quan
f
flu
fluid
id
ti
tig
tight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…