ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tight

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tight


tight /tait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kín, không thấm, không rỉ
a tight ship → một cái tàu kín nước không rỉ vào được
  chặt, khít
a tight knot → một nút thắt
the cork is too tight → nút chai chặt quá
a tight grasp → sự ôm chặt, sự ghì chặt
  chật, bó sát
tight shoes → giày chật
tight trousers → quần bó sát
  căng, căng thẳng
tight rope → dây căng
a tight match → một trận đấu căng thẳng (gay go)
  khó khăn, khan hiếm
to be in a tight place (corner) → (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn
money is tight → tiền khó kiếm
  keo cú, biển lận
  (thông tục) say bí tỉ, say sưa
'expamle'>to keep a tight hand on somebody
  (xem) hand
* phó từ
  kín, sít, khít, khít khao
=to shut tight → đóng kín
  chặt, chặt chẽ
hold him tight → giữ chặt lấy nó
to be packed as tight as herrings in a barrel → bị nhét chặt như cá hộp

Các câu ví dụ:

1. Despite tight social controls, the sultan is hugely popular.


Xem tất cả câu ví dụ về tight /tait/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…