EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tight-fisted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tight-fisted
tight-fisted /'tait'fistid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chặt chẽ; keo cú, biển lận
← Xem thêm từ tight
Xem thêm từ tight-fitting →
Từ vựng liên quan
fist
fisted
is
st
t
ted
ti
tig
tight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…