ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tight-fisted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tight-fisted


tight-fisted /'tait'fistid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chặt chẽ; keo cú, biển lận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…