ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tight-fitting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tight-fitting


tight-fitting /'tait'fitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vừa khít, bó sát, chật

Các câu ví dụ:

1. briefs -- is more aesthetic than medical, the question has long been raised: do tight-fitting shorts overheat the family jewels? The answer, it seems, is "a little bit, but it may not matter".

Nghĩa của câu:

Quần sịp - mang tính thẩm mỹ hơn nội y, câu hỏi được đặt ra từ lâu: quần sịp bó sát có làm nóng món trang sức gia đình? Câu trả lời, có vẻ như, là "một chút, nhưng nó có thể không quan trọng".


Xem tất cả câu ví dụ về tight-fitting /'tait'fitiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…