ex. Game, Music, Video, Photography

briefs -- is more aesthetic than medical, the question has long been raised: do tight-fitting shorts overheat the family jewels? The answer, it seems, is "a little bit, but it may not matter".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tight. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

briefs -- is more aesthetic than medical, the question has long been raised: do tight-fitting shorts overheat the family jewels? The answer, it seems, is "a little bit, but it may not matter".

Nghĩa của câu:

Quần sịp - mang tính thẩm mỹ hơn nội y, câu hỏi được đặt ra từ lâu: quần sịp bó sát có làm nóng món trang sức gia đình? Câu trả lời, có vẻ như, là "một chút, nhưng nó có thể không quan trọng".

tight


Ý nghĩa

@tight /tait/
* tính từ
- kín, không thấm, không rỉ
=a tight ship+ một cái tàu kín nước không rỉ vào được
- chặt, khít
=a tight knot+ một nút thắt
=the cork is too tight+ nút chai chặt quá
=a tight grasp+ sự ôm chặt, sự ghì chặt
- chật, bó sát
=tight shoes+ giày chật
=tight trousers+ quần bó sát
- căng, căng thẳng
=tight rope+ dây căng
=a tight match+ một trận đấu căng thẳng (gay go)
- khó khăn, khan hiếm
=to be in a tight place (corner)+ (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn
=money is tight+ tiền khó kiếm
- keo cú, biển lận
- (thông tục) say bí tỉ, say sưa
!to keep a tight hand on somebody
- (xem) hand
* phó từ
- kín, sít, khít, khít khao
=to shut tight+ đóng kín
- chặt, chặt chẽ
=hold him tight+ giữ chặt lấy nó
=to be packed as tight as herrings in a barrel+ bị nhét chặt như cá hộp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…