EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sth
sth
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
phương Nam (South)
(something) cái gì đó, cái nào đó
← Xem thêm từ stews
Xem thêm từ sthenic →
Từ vựng liên quan
s
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…