EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sthenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sthenic
sthenic /'sθenik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) cường tim mạch (bệnh)
← Xem thêm từ sth
Xem thêm từ stibial →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
ic
ni
s
st
sth
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…