EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stibial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stibial
stibial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có antimon
← Xem thêm từ sthenic
Xem thêm từ stibialism →
Từ vựng liên quan
bi
s
st
ti
tibia
tibial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…