EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jew
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jew
jew /dʤu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Do thái
(nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi
← Xem thêm từ Jevon, W.Stanley
Xem thêm từ jew-baiting →
Từ vựng liên quan
j
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…