EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tight-laced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tight-laced
tight-laced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thắt căng (áo nịt ngực...)
(bóng) nghiêm túc; chặt chẽ
← Xem thêm từ tight-fitting
Xem thêm từ tight-lipped →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
la
lac
lace
laced
t
ti
tig
tight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…