EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tight-lipped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tight-lipped
tight-lipped /'tait'lipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mím chặt môi
kín đáo, ít nói
← Xem thêm từ tight-laced
Xem thêm từ Tight money →
Từ vựng liên quan
li
lip
lipped
pe
ped
pp
ppe
t
ti
tig
tight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…