ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tight-lipped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tight-lipped


tight-lipped /'tait'lipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mím chặt môi
  kín đáo, ít nói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…