ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flump

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flump


flump /flump/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi huỳnh huỵch
  sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống
  tiêng huỵch, tiếng bịch

nội động từ


  đi huỳnh huỵch
  ngã huỵch

ngoại động từ


  đặt huỵch xuống, ném bịch xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…