EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluor
fluor /fluor/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Fluorit
← Xem thêm từ flunkyism
Xem thêm từ fluor-spar →
Từ vựng liên quan
f
flu
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…