ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flunkyism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flunkyism


flunkyism /flunkyism/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thân phận người hầu, thân phận tôi đòi
  cung cách xu nịnh bợ đỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…