ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flunky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flunky


flunky /flunky/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flunky)
  ghuộm khoeo kẻ tôi tớ
  kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh
  kẻ học làm sang; kẻ thích người sang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…