ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flusters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flusters


fluster /fluster/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bối rối
  sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao
to be all in a fluster → bận rộn, nhộn nhịp

ngoại động từ


  làm chếnh choáng say
  làm bối rối
  làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao

nội động từ


  bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…