EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lust
lust /'lʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
to lust for blood
→ khát máu
← Xem thêm từ lushy
Xem thêm từ lusted →
Từ vựng liên quan
l
LUS
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…