ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lust


lust /'lʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (+ for, after) tham muốn, thèm khát
to lust for blood → khát máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…