ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lushy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lushy


lushy /'lʌʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính
  lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát
lushy of gold → lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc
lushy of honours → sự thèm khát danh vọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…