EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluttery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluttery
fluttery
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự dao động, sự lay động
sự gây phiền não
← Xem thêm từ flutters
Xem thêm từ fluty →
Từ vựng liên quan
er
f
flu
flutter
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…