EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foal
foal /foul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa con, lừa con
to be in (with) foal
có chửa (ngựa cái, lừa cái)
ngoại động từ
sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con)
nội động từ
đẻ ngựa con, đẻ lừa con
← Xem thêm từ fo'c'sle
Xem thêm từ foals →
Từ vựng liên quan
f
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…