ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foals


foal /foul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngựa con, lừa con
to be in (with) foal
  có chửa (ngựa cái, lừa cái)

ngoại động từ


  sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con)

nội động từ


  đẻ ngựa con, đẻ lừa con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…