ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foam


foam /foum/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bọt (nước biển, bia...)
  bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)
  (thơ ca) biển

nội động từ


  sủi bọt, có bọt
to foam at the mouth → sùi bọt mép; tức sùi bọt mép
  đầy rượu, sủi bọt (cốc)

Các câu ví dụ:

1. According to the department of natural resources and environment, 70 percent of the waste in canals is domestic waste, including foam, nylon, discarded furniture and animal carcasses.


Xem tất cả câu ví dụ về foam /foum/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…