ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foam rubber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foam rubber


foam rubber /foum'rʌbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cao su bọt, cao su mút (làm nệm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…