EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foam rubber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foam rubber
foam rubber /foum'rʌbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cao su bọt, cao su mút (làm nệm...)
← Xem thêm từ foam
Xem thêm từ foamed →
Từ vựng liên quan
AM
am
be
er
f
foam
ru
rub
rubber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…