ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fob

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fob


fob /fɔb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  túi đồng hồ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi
  cho vào túi, đút túi

ngoại động từ


  đánh lừa, lừa dối, lừa bịp
  (+ off) đánh tráo
to fob something off upon somebody; to fob someone off with something → đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…