EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foetuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foetuses
foetus /'fi:təs/ (fetus) /'fi:təs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thai, bào thai
← Xem thêm từ foetus
Xem thêm từ fog →
Từ vựng liên quan
f
foe
foetus
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…