ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fogeydom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fogeydom


fogeydom /'fougidəm/ (fogyism) /'fougiizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hủ lậu, tính cổ hủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…