ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ folder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng folder


folder /'fouldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gấp
  dụng cụ gập giấy
  bìa cứng (làm cặp giấy)
  (số nhiều) kính gấp
  tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…