ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ folderol

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng folderol


folderol /'fældə'ræl/ (folderol) /'fɔldə'rɔl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật nhỏ mọn
  đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…