EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
folderol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
folderol
folderol /'fældə'ræl/ (folderol) /'fɔldə'rɔl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật nhỏ mọn
đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn
← Xem thêm từ folder
Xem thêm từ folders →
Từ vựng liên quan
er
f
fold
folder
old
older
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…