ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foliaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foliaceous


foliaceous /,fouli'eiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) lá, như lá
  có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…