EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foliate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foliate
foliate /'fouliit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như lá
(thực vật học) có nhiều lá
(thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng
ngoại động từ
trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá
đánh số (tờ sách)
nội động từ
chia ra thành lá mỏng
← Xem thêm từ foliar
Xem thêm từ foliated →
Từ vựng liên quan
at
ate
f
folia
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…