ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ folios

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng folios


folio /'fouliou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều folios
  (ngành in) khổ hai
  số tờ (sách in)
  (kế toán) trang sổ
  Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…