EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foliose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foliose
foliose
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) nhiều lá; nhiều thùy dạng lá
← Xem thêm từ folios
Xem thêm từ folium →
Từ vựng liên quan
f
folio
folios
li
olio
olios
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…