ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ folium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng folium


folium

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều folia
  lá
  (toán học) đường cong hình lá
  (địa chất) tầng mỏng

  tờ, lá
  f. of Descartes lá Đề các (đồ thị x + y = 3axy)
  double f. lá kép
  parabolic f. đường hình lá parabolic
  simple f. lá đơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…