folium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều folia
lá
(toán học) đường cong hình lá
(địa chất) tầng mỏng
tờ, lá
f. of Descartes lá Đề các (đồ thị x + y = 3axy)
double f. lá kép
parabolic f. đường hình lá parabolic
simple f. lá đơn
* danh từ
số nhiều folia
lá
(toán học) đường cong hình lá
(địa chất) tầng mỏng
tờ, lá
f. of Descartes lá Đề các (đồ thị x + y = 3axy)
double f. lá kép
parabolic f. đường hình lá parabolic
simple f. lá đơn