EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
folk-etymology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
folk-etymology
folk-etymology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngôn ngữ) từ nguyên học dân gian
← Xem thêm từ folk-dance
Xem thêm từ folk-music →
Từ vựng liên quan
etymology
f
folk
lo
log
logy
mo
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…