ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fondle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fondle


fondle /'fɔndl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vuốt ve, mơn trớn

nội động từ


  vuốt ve, âu yếm
to fondle with someone's hair → vuốt tóc ai
  hí hửng
to fondle with an idea → hí hửng với một ý kiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…