EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fondling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fondling
fondling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người, vật được vuốt ve, mơn trớn
← Xem thêm từ fondles
Xem thêm từ fondly →
Từ vựng liên quan
f
fond
in
li
ling
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…