EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fondues
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fondues
fondue
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nước xốt đun
← Xem thêm từ fondue
Xem thêm từ font →
Từ vựng liên quan
due
dues
f
fond
fondue
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…