EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foolhardier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foolhardier
foolhardy /'lu:l,hɑ:di/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
← Xem thêm từ foolery
Xem thêm từ foolhardiest →
Từ vựng liên quan
die
er
f
fool
ha
hard
hardier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…