EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-rot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-rot
foot-rot /'futtrɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thú y học) bệnh lở chân
← Xem thêm từ foot-race
Xem thêm từ foot-rule →
Từ vựng liên quan
f
foot
ot
rot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…