EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-rule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-rule
foot-rule /'futtru:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thước phút (thước đo dài một phút)
← Xem thêm từ foot-rot
Xem thêm từ foot-slogger →
Từ vựng liên quan
f
foot
ot
ru
rule
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…