EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-ton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-ton
foot-ton
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
fút tấn (đơn vị lực hoặc công nâng 1 tấn lên cao 1 fút)
← Xem thêm từ foot-stove
Xem thêm từ foot-wall →
Từ vựng liên quan
f
foot
on
ot
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…