EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-stove
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-stove
foot-stove
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lò chân
← Xem thêm từ foot-stone
Xem thêm từ foot-ton →
Từ vựng liên quan
f
foot
ot
st
stove
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…