EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-stone
foot-stone /'fut,stoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá nền
đá ở chân mồ
← Xem thêm từ foot-stall
Xem thêm từ foot-stove →
Từ vựng liên quan
f
foot
on
one
ot
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…